STT | Hạng mục | ĐV
tính | MDF chống ẩm, bề mặt Melamine | MDF chống ẩm nhập Thái, bề mặt Melamine | MFC chống ẩm, bề mặt Melamine An Cường | MDF chống ẩm, bề mặt Melamine An Cường | Cánh Acrylic
An Cường, thùng
MDF chống ẩm, bề mặt Melamine An Cường | Tiêu chuẩn kỹ thuật |
1 | Tủ áo | m2 | 1,930,500 | 2,145,000 | 2,310,000 | 2,420,000 | 3,630,000 | Sâu không quá 60cm, diện
tích tối thiểu: 2m2 |
2 | Tủ bếp | md | 3,300,000 | 3,630,000 | 3,960,000 | 4,400,000 | 6,820,000 | tủ trên cao 80cm sâu 35cm, tủ dưới cao 81cm cả đá, sâu 60cm cả đá, dài tối thiểu 2mtủ dưới sâu 55cm, trên sâu 35cm |
3 | Tủ giầy | m2 | 1,760,000 | 1,870,000 | 1,980,000 | 2,035,000 | 3,300,000 | Sâu không quá 35cm, diện
tích tối thiểu: 1m2 |
4 | Giường
1600×2000 | chiếc | 5,500,000 | 5,830,000 | 6,050,000 | 6,490,000 | 9,240,000 | Vai Gỗ tự nhiên dày 3cm hoặc gỗ công nghiệp dày 3.6cm, vai rộng 35cm,đầu giường cao 90cm dày 6-8cm |
5 | Giường 1800×2000 | chiếc | 5,830,000 | 6,160,000 | 6,710,000 | 6,820,000 | 9,790,000 | Vai Gỗ tự nhiên dày 3cm hoặc gỗ công nghiệp dày 3.6cm, vai rộng 35cm,đầu giường cao 90cm dày 6-8cm |
6 | Giường 2000*2200 | chiếc | 6,160,000 | 6,600,000 | 7,260,000 | 7,370,000 | 10,890,000 | Vai Gỗ tự nhiên dày 3cm hoặc gỗ công nghiệp dày 3.6cm, vai rộng 35cm,đầu giường cao 90cm dày 6-8cm |
7 | Bàn làm việc | md | 1,650,000 | 1,705,000 | 1,870,000 | 2,035,000 | 2,750,000 | Bàn cao 75-80cm, sâu 55-60cm |
8 | Tab đầu giường | chiếc | 550,000 | 858,000 | 1,265,000 | 1,320,000 | 1,760,000 | Rộng 40-60cm cao 35-50cm
sâu 30-50cm |
9 | Bàn phấn treo tường | chiếc | 2,145,000 | 2,255,000 | 2,530,000 | 2,640,000 | 3,080,000 | Dài tối thiểu 1m cao 15-30cm sâu 40-60cm,
đơn giá đã bao gồm ghế và đệm da |
10 | Bàn phấn đặt đất | chiếc | 1,485,000 | 1,650,000 | 1,760,000 | 1,870,000 | 4,345,000 | Dài tối thiểu 1m cao 70-80cm sâu 40-60cm,
đơn giá đã bao gồm ghế và đệm da |
11 | Giá sách có hậu gỗ | m2 | 1,540,000 | 1,651,650 | 1,815,000 | 1,905,750 | 2,601,500 | |
12 | Tủ trang trí kệ tivi | m2 | 1,650,000 | 1,760,000 | 2,021,250 | 2,079,000 | 2,891,736 | |
13 | Kệ tivi loại đăt đất | md | 1,650,000 | 1,760,000 | 16,500,000 | 1,760,000 | 2,640,000 | cao từ 35-50cm sâu từ 35-50cm
dài tối thiểu 1m |
14 | Kệ tivi loại
treo tường | md | 1,210,000 | 1,270,500 | 1,485,000 | 1,518,000 | 2,101,000 | |
15 | Vách tivi/vách trang
trí 1 mặt phẳng | m2 | 770,000 | 858,000 | 1,045,000 | 1,078,000 | 1,980,000 | dày 15-18mm diện tích tối thiểu 1.5m2,sơn và trang trí 1 mặt, có thể soi chỉ trang trí |
16 | Vách tivi/vách trang
trí dạng nan gỗ | | 990,000 | 1,078,000 | 1,265,000 | 1,375,000 | – | |
17 | Vách trang trí CNC | m2 | 1,540,000 | 1,617,000 | 1,732,500 | 1,790,250 | – | Vách dày 18mm, có khung xung quanh dày 4-6cm, diện tích
tối thiểu 1.5m2 |
18 | Vách cột trang trí | md | 242,000 | 277,200 | 346,500 | 369,600 | – | Cột rộng không quá 10cm, sâu
không quá 15cm,
độ dài tối thiểu 10m |
19 | Đợt trang trí loại mỏng | md | 198,000 | 220,000 | 264,000 | 286,000 | 412,500 | Dày 18mm, sâu không quá 25cm
dài tối thiểu 1m |
20 | Đợt trang trí loại dày | md | 242,000 | 275,000 | 330,000 | 357,500 | – | Dày 36mm, sâu không quá 25cm
dài tối thiểu 1m |
21 | Đợt trang trí gắn liền
tấm ốp tường | md | 275,000 | 296,450 | 334,950 | 375,100 | – | Đợt gắn trên tấm ốp tường dày 18mm |
22 | Tủ chứa tủ lạnh | m2 | 1,650,000 | 1,815,000 | 1,925,000 | 2,145,000 | 2,541,000 | |
23 | Tủ chứa lò vi sóng | m2 | 1,815,000 | 1,936,000 | 2,057,000 | 2,178,000 | 2,904,000 | |
24 | Đảo bếp | md | 2,200,000 | 2,420,000 | 1,760,000 | 2,640,000 | 5,720,000 | cao bằng mặt bếp,nếu sâu từ 80-100cm thì tính như tủ bếp, nếu sâu
bằng tủ bếp thì tính bằng 0.75 giá tủ bếp |
25 | Quầy bar | md | 3,080,000 | 3,300,000 | 3,520,000 | 3,630,000 | 5,940,000 | một mặt cao bằng tủ bếp,1 mặt cao 100-11cm tổng chiều sâukhông quá 60cm Nếu quầy bar chỉ sâu 35cm thì tính bằng giá tủ bếp x 0.9 |
26 | Tủ rượu kèm theo
quầy bar | m2 | 1,705,000 | 1,848,000 | 2,035,000 | 2,079,000 | 3,300,000 | chiều sâu không vượt qua mặt đá, phần nào ăn theo tủ nào thì tính theo tủ đó, phần ở khoảng giữa 2 tủ thì tính bằng 0.5 đơn giá tủ bếp |
27 | Tủ lavabo chưa
tính đá | md | 1,265,000 | 1,375,000 | 1,540,000 | 1,650,000 | 2,376,000 | |
28 | Cửa công nghiệp
xương gỗ tự nhiên | m2 | 990,000 | 1,078,000 | 1,155,000 | 1,210,000 | – | giá trên chưa bao gồm phụ kiện |
29 | Khuôn cửa đơn | md | 242,000 | 308,000 | 330,000 | 346,500 | – | |
30 | Khuôn cửa kép | md | 440,000 | 495,000 | 528,000 | 550,000 | – | |
31 | Nẹp cửa | md | 55,000 | 66,000 | 66,000 | 66,000 | – | |
33 | Bàn trà 60×120 | chiếc | 2,453,000 | 2,728,000 | 2,926,000 | 3,135,000 | 4,372,500 | cao không quá 50cm, kiểu dáng hiện đại,
đơn giản, đã có mặt kính |
34 | Bàn trà 80×160 | chiếc | 3,190,000 | 3,465,000 | 3,712,500 | 4,070,000 | 5,566,000 | cao không quá 50cm, kiểu dáng hiện đại,
đơn giản, đã có mặt kính |
35 | Phào nẹp trang trí | md | 55,000 | 66,000 | 715,000 | 77,000 | 165,000 | dày 15-18mm, bản rộng 5-8cm,
số lượng tối thiểu: 3m |